ô tô theo chỗ ngồi

Phân biệt các dòng xe và phân khúc xe ô tô tại Việt Nam hiện nay

0 Comments

Thị trường Việt Nam hiện nay vô cùng đa dạng các dòng xe ô tô, trong đó phân khúc xe ô tô cũng phong phú không kém. Tuy nhiên, điều này đôi khi lại khiến nhiều người khó nhận biết các loại xe ô tô. Để có thể dễ dàng phân biệt các dòng xe và phân khúc xe ô tô tại Việt Nam hiện nay, hãy cùng Bridgestone tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

CÁC LOẠI XE Ô TÔ TẠI VIỆT NAM

Tại Việt Nam, nhiều loại xe ô tô được phân theo mục đích sử dụng, kích thước, loại nhiên liệu, khả năng chở người, cấu trúc thân xe và nhiều phân khúc từ A – F. Các hãng xe ô tô phổ biến tại Việt Nam bao gồm Toyota, Mazda, Hyundai, KIA, Honda, Lexus, Mercedes…

PHÂN LOẠI XE Ô TÔ

Xe ô tô được phân loại theo nhiều tiêu chí, trong đó có những tiêu chí cơ bản như theo công dụng, theo kích thước, theo loại nhiên liệu sử dụng, theo số chỗ ngồi, theo cấu trúc xe hay phân khúc của xe. Cụ thể như sau:

THEO CÔNG DỤNG

Trong nhiều tiêu chí thì công dụng của xe được xem là một trong những tiêu chí quan trọng nhất. Dựa vào công dụng, các loại xe ô tô phổ biến được chia thành như sau:

  • Xe con (xe du lịch): Đây là loại xe có sự đa dạng về chỗ ngồi từ xe 5 chỗ, 7 chỗ, xe 9 chỗ, cho đến xe 16 chỗ.
  • Xe khách: Thường có trọng tải lớn và bao gồm các loại xe 25 chỗ, 50 chỗ, cũng như các loại xe giường nằm…
  • Xe bán tải: Đây là loại xe 2-4 chỗ và có khả năng chở hàng hóa.
  • Xe tải (chở hàng): Loại xe này được chia thành hai loại gồm xe tải nhỏ thường có trọng tải dưới 1 tấn và xe tải lớn có trọng tải 2 tấn trở lên.
  • Xe chuyên dùng: Các loại xe chuyên dùng bao gồm xe chở rác, xe cẩu, xe trộn bê tông…

xe du lịch

THEO KÍCH THƯỚC

Để phân loại xe theo kích thước, thông thường sẽ có các loại như sau:

  • Hạng xe nhỏ (Mini Car): Đây là loại xe có dung tích động cơ tương đối thấp, thường chỉ từ dưới 1 lít đến 1,25 lít và chỉ có hai chỗ ngồi.
  • Hạng xe nhỏ gọn (Compact): Là loại xe có kích thước nhỏ gọn hơn, với chỉ số khối lượng nội thất từ 2,8–3,1m3.
  • Hạng xe trung (Midsize): Loại xe này có trọng tải trung bình, khoảng 1,96 tấn.
  • Hạng xe lớn (Large): Đây là loại xe có trọng tải trung bình khoảng 2,5 tấn.

minicar

THEO LOẠI NHIÊN LIỆU SỬ DỤNG

Các loại xe ô tô khác nhau ở Việt Nam có thể được phân loại dựa trên loại nhiên liệu mà chúng sử dụng. Phần lớn xe ô tô ở Việt Nam sử dụng xăng, trong khi một số xe sử dụng nhiên liệu diesel, điện hoặc hybrid. Động cơ xăng là phổ biến hơn cả, chiếm khoảng 80% xe ô tô tại Việt Nam, trong khi diesel chiếm khoảng 20% thị trường. Xe điện và xe hybrid cũng đang trở nên phổ biến trong những năm gần đây do những lợi ích về môi trường.

xe ô tô điện

THEO SỐ CHỖ NGỒI (Ô TÔ CON)

Xe ô tô con có thể được phân loại dựa trên số lượng chỗ ngồi. Sau đây là một số phân loại chỗ ngồi xe ô tô con phổ biến:

  • Xe mini: Loại xe nhỏ gọn với chỗ ngồi cho hai người.
  • Xe sedan: Xe có chỗ ngồi cho 4-5 người, hình dáng thon dài và mui xe riêng rẽ.
  • Xe hatchback: Xe có mui sau có thể mở và chỗ ngồi cho 4-5 người.
  • Xe SUV: Xe đa dụng thể thao có chỗ ngồi cho 5-7 người và khả năng vận hành trên địa hình khó khăn.
  • Xe MPV: Xe đa dụng gia đình với chỗ ngồi cho 7-8 người và không gian rộng rãi.
  • Xe bán tải: Dòng xe tải cỡ nhỏ với cabin 4-5 chỗ và khoang sau dùng để chở hàng hoặc vận chuyển.
  • Xe coupe: Xe có dáng thể thao, thường chỉ có chỗ ngồi cho 2 người và mui xe ngắn.
  • Xe convertible: Xe có thể tháo rời mui trên và có chỗ ngồi cho 2-4 người.

ô tô theo chỗ ngồi

Các loại xe này có sự đa dạng về chỗ ngồi và phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau của người dùng.

CÁC LOẠI XE Ô TÔ CON – THEO KẾT CẤU THÂN XE

Phân loại xe ô tô con theo kết cấu thân xe có thể được chia thành một số nhóm chính như sau:

  • Sedan: Đây là dòng xe ô tô con có thân ngắn, thường có 4 cửa và có khoang hành lý phía sau. Sedan thường có khả năng chở hàng hóa và hành khách tốt. Ví dụ: Toyota Corolla, Honda Civic.
  • c: Xe hatchback có thiết kế thân xe nhỏ gọn, chia thành 2 khoang: khoang động cơ và khoang hành khách liền với khoang hành lý. Đồng thời có thêm một cửa phía sau cho khoang hành lý. Nhờ đó tạo ra không gian lưu trữ vô cùng tiện lợi. Ví dụ: Volkswagen Golf, Ford Fiesta.
  • SUV: Xe SUV (Sport Utility Vehicle) có kích thước lớn hơn so với sedan và hatchback. Chúng có khả năng vận chuyển nhiều người và hàng hóa. Ví dụ: Toyota RAV4, Ford Explorer.
  • MPV: MPV (Multi Purpose Vehicle) là dòng xe ô tô con có khả năng chở hàng hóa và hành khách. Chúng thường có thiết kế 7 chỗ hoặc 9 chỗ. Ví dụ: Toyota Innova, Honda Odyssey.
  • Crossover: Xe crossover kết hợp các đặc điểm của sedan, hatchback và SUV. Chúng có kích thước nhỏ hơn SUV nhưng vẫn có khả năng chở nhiều người và hàng hóa. Ví dụ: Nissan Juke, Honda CR-V.
  • Mini car: Mini car là dòng xe ô tô con nhỏ gọn, thường chỉ có 2 cửa và không có khoang hành lý phía sau. Ví dụ: Smart Fortwo, Fiat 500.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài liên quan